sua nha

JSP2-2-bunkei-minnanonihongo

 

Japanese Speaking Practice・日本語を話す練習・Leader : Linh Trang

みんなの日本語 第 - Minna no nihongo BÀI 2


文型(ぶんけい)Mu câu:
1.    これは 辞書(じしょ)です                                     Đây là từ điển
2.    これは コンピューターの 本です                     Đây là quyển sách vi tính
3.    これは わたしの 傘(かさ)です                          Đây là cây dù của tôi
4.    この傘は わたしのです                                        Cây dù này là của tôi


XEM CÁC BÀI NGHE KHÁC:

2-1/ NGHE ĐỌC TỪ VỰNG BÀI 2

2-2/ NGHE ĐỌC MẪU CÂU BÀI 2

2-3/ NGHE ĐỌC CÂU VÍ DỤ BÀI 2

2-4/ NGHE HỘI THOẠI BÀI 2

2-11/ NGỮ PHÁP BÀI 2 MINNA NO NIHONGO